Phiên âm : yī lái shēn shǒu, fàn lái zhāng kǒu.
Hán Việt : y lai thân thủ, phạn lai trương khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人不事生產, 好逸惡勞。《兒女英雄傳》第三○回:「安公子是自幼嬌養, 衣來伸手, 飯來張口的人。」