VN520


              

衣來伸手, 飯來張口

Phiên âm : yī lái shēn shǒu, fàn lái zhāng kǒu.

Hán Việt : y lai thân thủ, phạn lai trương khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人不事生產, 好逸惡勞。《兒女英雄傳》第三○回:「安公子是自幼嬌養, 衣來伸手, 飯來張口的人。」


Xem tất cả...